Có 2 kết quả:
拱手旁觀 gǒng shǒu páng guān ㄍㄨㄥˇ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ • 拱手旁观 gǒng shǒu páng guān ㄍㄨㄥˇ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
gǒng shǒu páng guān ㄍㄨㄥˇ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to watch from the sidelines and do nothing (idiom)
Bình luận 0
gǒng shǒu páng guān ㄍㄨㄥˇ ㄕㄡˇ ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to watch from the sidelines and do nothing (idiom)
Bình luận 0